--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà bảo sanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà bảo sanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà bảo sanh
+
(địa phương) maternity hospital
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
nhà bảo sanh
:
(địa phương) maternity hospital
+
nhà trò
:
(cũ) như cô đầu
+
giặt là
:
Wash and iron, wash and press
+
inextricability
:
tính không thể gỡ ra được
+
revolve
:
suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)to revolve a problem in one's mind suy đi xét lại một vấn đề trong trí